
PET (Preliminary English Test), hiện nay được gọi chính thức là B1 Preliminary Cambridge, là chứng chỉ quốc tế đánh giá năng lực tiếng Anh ở trình độ B1 theo khung CEFR. Đây là kỳ thi phù hợp cho học sinh THCS, đầu THPT và người học muốn có nền tảng tiếng Anh vững chắc để tiến tới các chứng chỉ cao hơn như B2 First (FCE) hay IELTS.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc đề thi PET mới nhất và những mẹo làm bài hiệu quả từ giáo viên bản ngữ để giúp học sinh đạt kết quả cao.

Bài thi PET kiểm tra cả 4 kỹ năng: Reading, Writing, Listening, Speaking. Thời lượng tổng khoảng 2 giờ 20 phút.
Kết quả được tính theo Cambridge English Scale (120–170). Điểm tổng = trung bình cộng của 4 phần thi và quy đổi sang thang điểm chuẩn.
a. Reading
|
Kỹ năng |
Thời lượng |
Phần |
Số câu hỏi |
Mô tả |
Điểm |
|
Reading |
45 phút |
1 |
5 |
Multiple choice short texts – Đọc 5 đoạn ngắn và chọn đáp án |
5 |
|
2 |
5 |
Matching – Nối 5 mô tả về người với 8 văn bản ngắn; đọc tìm thông tin cụ thể và đọc hiểu chi tiết. |
5 |
||
|
3 |
5 |
Multiple choice – Đọc hiểu ý chính, nghĩa khái quát/cụ thể, thái độ, quan điểm, cảm nhận và trả lời 5 câu hỏi trắc nghiệm |
5 |
||
|
4 |
5 |
Multiple choice gapped text – Đọc hiểu ý chính và cấu trúc văn bản: chọn câu đúng để điền vào chỗ trống. |
5 |
||
|
5 |
6 |
Multiple choice gap fill – Đọc văn bản và chọn từ còn thiếu để điền vào chỗ trống. |
6 |
||
|
6 |
6 |
Open gap fill – Đọc văn bản và điền từ còn thiếu vào chỗ trống. |
6 |
b. Writing
|
Kỹ năng |
Thời lượng |
Phần |
Mô tả |
Điểm |
Ghi chú |
|
Writing |
45 phút |
1 |
Viết email hồi đáp thông tin cho trước (~100 từ) |
20 |
1/ Chấm dựa trên các tiêu chí:
2/ Trong chấm điểm Writing: Chỉ cho điểm chẵn, không cho điểm dạng 7,5; 8,5;... |
|
2 |
Viết 1 bài báo hoặc 1 câu chuyện về chủ đề cho trước (~100 từ) |
20 |
c. Listening
|
Kỹ năng |
Thời lượng |
Phần |
Số câu hỏi |
Mô tả |
Điểm |
Ghi chú |
|
Listening |
30 phút (kể cả 6 phút chép đáp án)
|
1 |
7 |
Multiple-choice short texts - Nghe 7 đoạn ngắn để tìm thông tin cụ thể, chọn bức hình đúng |
7 |
Thí sinh được nghe mỗi đoạn 2 lần |
|
2 |
6 |
Multiple-choice short texts - Nghe 6 đoạn ngắn để tìm thái độ, ý kiến, chọn đáp án đúng |
6 |
|||
|
3 |
6 |
Gap fill - Nghe 1 đoạn dài và điền thông tin còn thiếu vào ô trống |
6 |
|||
|
4 |
6 |
Multiple-choice long text - Nghe văn bản dài tìm thông tin cụ thể, ý chi tiết, thái độ và ý kiến nhất định |
6 |
d. Speaking
|
Kỹ năng |
Phần thi |
Thời lượng |
Mô tả |
Điểm |
Ghi chú |
|
Speaking |
1 |
2 phút |
Phỏng vấn - Trả lời các câu hỏi, đưa ra các thông tin cá nhân |
30 |
1/ Chấm dựa trên các tiêu chí:
2/ Trong chấm điểm Speaking, người chấm có thể cho điểm rưỡi (lẻ 0.5) |
|
2 |
3 phút |
Mở rộng - Mô tả 1 bức tranh in màu trong 1 phút |
|||
|
3 |
4 phút |
Thảo luận - Đưa ra và phản hồi lại các gợi ý, thảo luận về các lựa chọn có thể thay thế |
|||
|
4 |
3 phút |
Trò chuyện chung - Thảo luận về những điều thích, không thích, kinh nghiệm, ý kiến, thói quen… |
Mỗi kỹ năng có thang điểm riêng, sau đó quy đổi sang Cambridge English Scale (120–170).
|
Điểm bài thi Đọc |
Khung thang điểm Cambridge |
Trình độ CEFR |
|
29 |
160 |
Level B2 |
|
23 |
140 |
Level B1 |
|
13 |
120 |
Level A2 |
|
5 |
102* |
- |
*: Điểm số tối thiểu cho bài thi PET (B1)
|
Điểm bài thi Viết |
Khung thang điểm Cambridge |
Trình độ CEFR |
|
34 |
160 |
Level B2 |
|
24 |
140 |
Level B1 |
|
16 |
120 |
Level A2 |
|
10 |
102* |
- |
*: Điểm số tối thiểu cho bài thi PET (B1)
|
Điểm bài thi Nghe |
Khung thang điểm Cambridge |
Trình độ CEFR |
|
23 |
160 |
Level B2 |
|
18 |
140 |
Level B1 |
|
11 |
120 |
Level A2 |
|
5 |
102* |
- |
*: Điểm số tối thiểu cho bài thi PET (B1)
|
Điểm bài thi Nói |
Khung thang điểm Cambridge |
Trình độ CEFR |
|
27 |
160 |
Level B2 |
|
18 |
140 |
Level B1 |
|
12 |
120 |
Level A2 |
|
7 |
102* |
- |
*: Điểm số tối thiểu cho bài thi PET (B1)
Đây là điểm trung bình của 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.
|
THANG ĐIỂM PET (B1) |
||
|
Điểm theo thang điểm Cambridge (CES Score) |
Xếp loại (Grade) |
Trình độ CEFR |
|
160 - 170 điểm |
Pass with Distinction |
Level B2 |
|
153 - 159 điểm |
Pass with Merit |
Level B1 |
|
140 - 152 điểm |
Pass |
Level B1 |
|
120 - 139 điểm |
Không đạt PET, nhận chứng chỉ A2 |
Level A2 |
|
102 - 119 điểm |
Không đạt |
- |
Như vậy, để đỗ PET (B1 Preliminary), thí sinh cần đạt tối thiểu 140 điểm. Điểm càng cao càng thể hiện năng lực vững, thậm chí vượt chuẩn B1 (nếu đạt từ 160 trở lên sẽ được công nhận trình độ B2).
a. Reading
b. Writing
c. Listening
d. Speaking
Cấu trúc đề thi PET (B1 Preliminary) gồm 4 phần: Reading, Writing, Listening và Speaking. Hiểu rõ cấu trúc, nắm cách tính điểm và áp dụng mẹo từ giáo viên bản ngữ sẽ giúp học sinh đạt kết quả cao và có nền tảng vững chắc để bước tiếp lên B2 First, C1 Advanced hoặc IELTS trong tương lai.