TIN TỨC
Wed Oct, 2025

Cấu Trúc Đề Thi PET Mới Nhất Và Mẹo Làm Bài Cho Từng Kỹ Năng

PET (Preliminary English Test), hiện nay được gọi chính thức là B1 Preliminary Cambridge, là chứng chỉ quốc tế đánh giá năng lực tiếng Anh ở trình độ B1 theo khung CEFR. Đây là kỳ thi phù hợp cho học sinh THCS, đầu THPT và người học muốn có nền tảng tiếng Anh vững chắc để tiến tới các chứng chỉ cao hơn như B2 First (FCE) hay IELTS.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc đề thi PET mới nhất và những mẹo làm bài hiệu quả từ giáo viên bản ngữ để giúp học sinh đạt kết quả cao.

1. Cấu trúc đề thi PET mới nhất & Cách tính điểm

Bài thi PET kiểm tra cả 4 kỹ năng: Reading, Writing, Listening, Speaking. Thời lượng tổng khoảng 2 giờ 20 phút.

Kết quả được tính theo Cambridge English Scale (120–170). Điểm tổng = trung bình cộng của 4 phần thi và quy đổi sang thang điểm chuẩn.

a. Reading

  • Thời gian: 45 phút
  • Số phần: 6 phần – 32 câu hỏi
  • Điểm tối đa: 32 điểm

Kỹ năng

Thời lượng

Phần

Số câu hỏi

Mô tả

Điểm

Reading

45 phút

1

5

Multiple choice short texts – Đọc 5 đoạn ngắn và chọn đáp án

5

2

5

Matching – Nối 5 mô tả về người với 8 văn bản ngắn; đọc tìm thông tin cụ thể và đọc hiểu chi tiết.

5

3

5

Multiple choice – Đọc hiểu ý chính, nghĩa khái quát/cụ thể, thái độ, quan điểm, cảm nhận và trả lời 5 câu hỏi trắc nghiệm

5

4

5

Multiple choice gapped text – Đọc hiểu ý chính và cấu trúc văn bản: chọn câu đúng để điền vào chỗ trống.

5

5

6

Multiple choice gap fill – Đọc văn bản và chọn từ còn thiếu để điền vào chỗ trống.

6

6

6

Open gap fill – Đọc văn bản và điền từ còn thiếu vào chỗ trống.

6

b. Writing

  • Thời gian: 45 phút
  • Số phần: 2 phần
  • Điểm tối đa: 40 điểm

Kỹ năng

Thời lượng

Phần

Mô tả

Điểm

Ghi chú

Writing

45 phút

1

Viết email hồi đáp thông tin cho trước (~100 từ)

20

1/ Chấm dựa trên các tiêu chí:

  • Nội dung: 5 điểm
  • Bố cục: 5 điểm
  • Từ vựng và ngữ pháp: 5 điểm
  • Phong cách/ diễn đạt: 5 điểm

2/ Trong chấm điểm Writing: Chỉ cho điểm chẵn, không cho điểm dạng 7,5; 8,5;...

2

Viết 1 bài báo hoặc 1 câu chuyện về chủ đề cho trước (~100 từ)

20

c. Listening

  • Thời gian: 30 phút (kể cả 6 phút chép đáp án)
  • Số phần: 4 phần – 25 câu hỏi
  • Điểm tối đa: 25 điểm

Kỹ năng

Thời lượng

Phần

Số câu hỏi

Mô tả

Điểm

Ghi chú

Listening

 

30 phút

(kể cả 6 phút chép đáp án)

 

1

7

Multiple-choice short texts - Nghe 7 đoạn ngắn để tìm thông tin cụ thể, chọn bức hình đúng

7

Thí sinh được nghe mỗi đoạn 2 lần

2

6

Multiple-choice short texts - Nghe 6 đoạn ngắn để tìm thái độ, ý kiến, chọn đáp án đúng

6

3

6

Gap fill - Nghe 1 đoạn dài và điền thông tin còn thiếu vào ô trống

6

4

6

Multiple-choice long text - Nghe văn bản dài tìm thông tin cụ thể, ý chi tiết, thái độ và ý kiến nhất định

6

d. Speaking

  • Thời gian: 12–14 phút
  • Số phần: 4 phần
  • Điểm tối đa: 30 điểm

Kỹ năng

Phần thi

Thời lượng

Mô tả

Điểm

Ghi chú

Speaking

1

2 phút

Phỏng vấn - Trả lời các câu hỏi, đưa ra các thông tin cá nhân

30

1/ Chấm dựa trên các tiêu chí:

  • Ngữ pháp và từ vựng
  • Phát âm
  • Giao tiếp tương tác
  • Diễn đạt & phát triển ý

2/ Trong chấm điểm Speaking, người chấm có thể cho điểm rưỡi (lẻ 0.5)

2

3 phút

Mở rộng - Mô tả 1 bức tranh in màu trong 1 phút

3

4 phút

Thảo luận - Đưa ra và phản hồi lại các gợi ý, thảo luận về các lựa chọn có thể thay thế

4

3 phút

Trò chuyện chung - Thảo luận về những điều thích, không thích, kinh nghiệm, ý kiến, thói quen…

2. Cách quy đổi sang điểm Cambridge/CEFR:

Mỗi kỹ năng có thang điểm riêng, sau đó quy đổi sang Cambridge English Scale (120–170).

  • Reading:

Điểm bài thi Đọc

Khung thang điểm Cambridge

Trình độ CEFR

29

160

Level B2

23

140

Level B1

13

120

Level A2

5

102*

-

*: Điểm số tối thiểu cho bài thi PET (B1)

  • Writing:

Điểm bài thi Viết

Khung thang điểm Cambridge

Trình độ CEFR

34

160

Level B2

24

140

Level B1

16

120

Level A2

10

102*

-

*: Điểm số tối thiểu cho bài thi PET (B1)

  • Listening:

Điểm bài thi Nghe

Khung thang điểm Cambridge

Trình độ CEFR

23

160

Level B2

18

140

Level B1

11

120

Level A2

5

102*

-

*: Điểm số tối thiểu cho bài thi PET (B1)

  • Speaking:

Điểm bài thi Nói

Khung thang điểm Cambridge

Trình độ CEFR

27

160

Level B2

18

140

Level B1

12

120

Level A2

7

102*

-

*: Điểm số tối thiểu cho bài thi PET (B1)

Kết quả cuối cùng (Overall Score) của bài thi PET (B1):

Đây là điểm trung bình của 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.

  • Nếu thí sinh có điểm trung bình 4 kỹ năng dưới 140 điểm (điểm tối thiểu của trình độ B1) sẽ được xem như không đạt trình độ B1.

THANG ĐIỂM PET (B1)

Điểm theo thang điểm Cambridge (CES Score)

Xếp loại (Grade)

Trình độ CEFR

160 - 170 điểm

Pass with Distinction

Level B2

153 - 159 điểm

Pass with Merit

Level B1

140 - 152 điểm

Pass

Level B1

120 - 139 điểm

Không đạt PET, nhận chứng chỉ A2

Level A2

102 - 119 điểm

Không đạt

-

Như vậy, để đỗ PET (B1 Preliminary), thí sinh cần đạt tối thiểu 140 điểm. Điểm càng cao càng thể hiện năng lực vững, thậm chí vượt chuẩn B1 (nếu đạt từ 160 trở lên sẽ được công nhận trình độ B2).

3. Mẹo làm bài thi PET

a. Reading

  • Đọc câu hỏi trước khi đọc văn bản: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi để định hướng thông tin cần tìm.
  • Quản lý thời gian: Làm các bài ngắn (Part 1, Part 2) trước để tiết kiệm thời gian, sau đó mới xử lý bài đọc dài.
  • Chú ý bẫy True/False: Đọc kỹ để phân biệt sự thật trong văn bản với suy đoán cá nhân.
  • Luyện đọc nhanh (skimming & scanning): Skimming để nắm ý chính, scanning để tìm chi tiết cụ thể.

b. Writing

  • Luôn viết đủ số từ (khoảng 100 từ). Viết thiếu hoặc quá dài đều có thể bị trừ điểm.
  • Bố cục rõ ràng: Mở đầu – Thân bài – Kết luận. Với email: lời chào, nội dung chính, kết thúc.
  • Dùng câu đơn giản nhưng đúng: Tránh lạm dụng cấu trúc phức tạp nếu không chắc chắn.
  • Đa dạng từ nối: Ví dụ: First, Then, However, Because, Finally.
  • Kiểm tra lại bài: 2–3 phút cuối để soát chính tả, ngữ pháp, dấu câu.

c. Listening

  • Đọc nhanh câu hỏi trước khi nghe: Xác định từ khóa, dự đoán dạng thông tin (số, ngày, tên…).
  • Lần nghe thứ nhất: Tập trung ý chính.
  • Lần nghe thứ hai: Chú ý chi tiết nhỏ (thời gian, số liệu, địa điểm).
  • Không bỏ trống đáp án: PET không trừ điểm cho câu sai, vì vậy hãy luôn điền câu trả lời.
  • Luyện nghe hằng ngày: Podcast, video YouTube, phim có phụ đề → quen dần với tốc độ và accent.

d. Speaking

  • Tự tin, nói rõ ràng: Không cần nói quá dài, quan trọng là đúng ý và tự nhiên.
  • Nếu không hiểu câu hỏi: Có thể xin giám khảo lặp lại → “Sorry, could you repeat that, please?”.
  • Phần mô tả tranh: Nói theo trình tự (người – hành động – bối cảnh). Dùng từ chỉ vị trí: on the left, in the background, next to….
  • Trong phần thảo luận với bạn thi:
    • Lắng nghe và phản hồi.
    • Dùng các cụm từ gợi mở: “I think…”, “What about…?”, “Shall we…?”, “That’s a good idea.”
    • Đừng chỉ nói một mình, hãy tạo sự tương tác.
  • Phần Thảo luận chung (Part 4): Cố gắng phát triển câu trả lời bằng ví dụ cá nhân: “I like reading books, especially novels, because they help me relax after school.”

5. Lộ trình ôn thi PET hiệu quả cùng giáo viên bản ngữ

  • 6–9 tháng trước kỳ thi: Củng cố ngữ pháp B1, mở rộng vốn từ theo chủ đề (Travel, Work, Daily Life…).
  • 3 tháng trước kỳ thi: Luyện đề Cambridge PET chính thức, tập trung kỹ năng còn yếu.
  • 1 tháng trước kỳ thi: Làm bài thi thử với giáo viên bản ngữ, rèn phản xạ Speaking.
  • 1 tuần cuối: Ôn lại từ vựng, cấu trúc, giữ tâm lý thoải mái, ngủ đủ giấc.

Cấu trúc đề thi PET (B1 Preliminary) gồm 4 phần: Reading, Writing, Listening và Speaking. Hiểu rõ cấu trúc, nắm cách tính điểm và áp dụng mẹo từ giáo viên bản ngữ sẽ giúp học sinh đạt kết quả cao và có nền tảng vững chắc để bước tiếp lên B2 First, C1 Advanced hoặc IELTS trong tương lai.

XEM THÊM:

So sánh PET và IELTS: Nên học chứng chỉ nào trước?

Tài liệu học PET hay nhất được giáo viên bản ngữ khuyên dùng

Lộ trình học PET hiệu quả & Tài liệu phù hợp cho từng giai đoạn

Các tin khác
17/10/2025
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều học sinh và phụ huynh thường băn khoăn: nên bắt đầu từ PET (B1 Preliminary) hay học thẳng IELTS? Cả hai chứng chỉ đều có ...
17/10/2025
PET (Preliminary English Test), hay Cambridge B1 Preliminary, là kỳ thi quốc tế đánh giá năng lực tiếng Anh ở trình độ B1 theo khung CEFR. Đây là bước đệm quan trọng ...
16/10/2025
Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó, bằng cách kết hợp 6 tài liệu PET hay nhất với một lộ trình học tập chi tiết theo từng giai đoạn, từ ...
16/10/2025
PET (Preliminary English Test), hiện nay gọi chính thức là Cambridge B1 Preliminary, là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế đánh giá năng lực ở trình độ B1 theo khung CEFR. ...
15/10/2025
Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để đạt B1 vững chắc là học PET cùng giáo viên bản ngữ. Giáo viên bản ngữ không chỉ hướng dẫn kiến thức ...
14/10/2025
Trong thời đại hội nhập, việc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh quốc tế là một lợi thế lớn cho học sinh. Một trong những chứng chỉ được nhiều trường THCS ...
14/10/2025
Kỹ năng Listening trong kỳ thi Cambridge KET (A2 Key) luôn là “rào cản” với nhiều học sinh vì tốc độ nói của giám khảo, vốn từ hạn chế, và việc chưa quen ...
03/10/2025
Nhiều học sinh mất điểm đáng tiếc trong kỳ thi KET không phải vì thiếu kiến thức, mà vì mắc những lỗi nhỏ lặp đi lặp lại. Tin vui là khi học cùng giáo ...
02/10/2025
Kỹ năng Speaking trong kỳ thi KET Cambridge (A2 Key) là một trong những phần khiến nhiều học sinh lo lắng nhất. Áp lực giao tiếp trực tiếp với giám khảo, sợ ...